Có 2 kết quả:

聚飲 jù yǐn ㄐㄩˋ ㄧㄣˇ聚饮 jù yǐn ㄐㄩˋ ㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to meet for social drinking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to meet for social drinking

Bình luận 0